19/04/2025 - admin
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time – Global Success

Bài học của Unit 1 này sẽ giúp học sinh hiểu về cách quản lý thời gian và tầm quan trọng của việc có thời gian nghỉ ngơi trong cuộc sống hàng ngày. Để giúp các em học sinh lớp 8 năm bắt bài học dễ dàng hơn, Trường cấp 3 Lê Hồng Phong sẽ tổng hợp phần từ vựng cần học trong bài này.
WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
balance (n) | /ˈbæləns/ | sự thăng bằng, sự cân bằng |
bracelet (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
crazy (adj) | /ˈkreɪzi/ | rất thích, quá say mê |
cruel (adj) | /ˈkruːəl/ | độc ác |
detest (v) | /dɪˈtest/ | căm ghét |
DIY (do-it-yourself) (n) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/
(/ˌduː ɪt jəˈself/) |
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc
trang trí đồ vật tại nhà |
fancy (v) | /ˈfænsi/ | mến, thích |
fold (v) | /fəʊld/ | gấp, gập |
fond (adj) | /fɒnd/ | mến, thích |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | giữ liên lạc (với ai) |
kit (n) | /kɪt/ | bộ đồ nghề |
leisure (n) | /ˈleʒə/ | thời gian rảnh rỗi |
message (v) | /ˈmesɪdʒ/ | gửi tin nhắn |
muscle (n) | /ˈmʌsl/ | cơ bắp |
origami (n) | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
outdoors (adv) | /ˌaʊtˈdɔːz/ | ngoài trời |
prefer (v) | /prɪˈfɜː/ | thích hơn |
puzzle (n) | /ˈpʌzl/ | trò chơi câu đố / giải đố |
resort (n) | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
snowboarding (n) | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | trượt tuyết bằng ván |
stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng |
Tin khác
20/03/2025 - admin
Bí Kíp Chinh Phục Kỳ Thi Thử Từ Giáo Viên THPT Lê Hồng Phong!
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 Skills 1 (trang 55-56) – Global Success
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 Communication (trang 54-55) – Global Success
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 2 (trang 53-54) – Global Success
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52-53) – Global Success
24/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 Getting Started (trang 50-51) – Global Success
24/01/2024 - admin