Soạn bài Tiếng Anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 (phần 1-4 trang 56 SGK)
Soạn bài tiếng anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 với chủ đề là Wonders Of Viet Nam đầy đủ và chi tiết nhất. Ở unit này ta sẽ được học các từ vựng miêu tả cảnh đẹp tại Việt Nam. Ngoài ra ta học thêm về bị động khách quan và cấu trức câu suggest. Hãy cùng đội ngũ trường Lê Hồng Phong tìm hiểu chi tiết tiếng anh lớp 9 unit 5: Skills 1 (phần 1-4 trang 56 SGK)thông qua dưới đây!
Tiếng anh lớp 9 Unit 5: Skills 1
Skills 1 gồm hai phần bài tập Reading và Speaking để các bạn học sinh ôn lại nhữn gì đã học được ở unit 5
Task 1
Read an article about the Perfume Pagoda. Look at the words in the box, then find them in the text and underline them. What do they mean?
(Đọc bài báo sau về chùa Hương. Nhìn vào các từ trong khung rồi tìm những từ đó trong đoạn văn và gạch chân. Chúng có nghĩa là gì?)
Hướng dẫn dịch
Chùa Hương là một địa điểm tôn giáo cũng như là một điểm tham quan tuyệt vời ở Việt Nam. Địa điểm này nằm ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội. Đây là một khu phức hợp các lăng mộ và đền thờ Phật giáo, bao gồm chùa Đền Trình và chùa Thiên Trù, trên núi đá vôi Hương Tích. Trung tâm của khu phức hợp này là Đền Hương, còn được gọi là Chùa Trong (Nội Đền), nằm trong động Hương Tích. Người ta cho rằng ngôi đền đầu tiên được xây dựng trên địa điểm hiện tại của Thiên Trù vào thế kỷ 15 dưới triều Lê Thánh Tông. Trong những năm qua, một số công trình bị phá đã được khôi phục hoặc thay thế.
Nhiều tác phẩm văn học Việt Nam, cả cổ lẫn hiện đại, đã làm cho chùa Hương được chú ý. Nó cũng cung cấp phông nền cho nhiều bức tranh nổi tiếng. Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca từ. Ngày nay, trong suốt lễ hội (từ giữa tháng 1 đến giữa tháng 3 âm lịch), chùa Hương thu hút số lượng lớn những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.
Nghĩa của các từ
+ vast (adj): rộng lớn, to lớn (về kích cỡ, số lượng)
+ pilgrim (n): người hành hương – người đi đến 1 vùng linh thiêng vì lý do tôn giáo.
+ theme (n): chủ đề hoặc ý chính
+ backdrop (n): tấm màn lớn
+ reign (n): triều đại
Task 2
Read the article again and answer the questions
(Đọc bài báo và trả lời câu hỏi.)
1. Where is the Perfume Pagoda located?
(Chùa Hương ở đâu?)
2. What does the complex of the Perfume Pagoda include?
(Khu phức hợp Chùa Hương bao gồm những gì?)
3. Where is the centre of this complex located?
(Trung tâm của khu phức hợp được đặt ở đâu?)
4. What is special about the beauty of the Perfume Pagoda?
(Vẻ đẹp đặc biệt của chùa Hương là gì?)
5. Who visits the Perfume Pagoda during its religious festival?
(Ai ghé thăm Chùa Hương trong suốt lễ hội?)
Lời giải chi tiết
1. It is located in Huong Son Commune, My Due District, Ha Noi.
(Nằm ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội.)
2. It includes Den Trinh (Presentation Shrine), Thien Tru (Heaven Kitchen) Pagoda, and the Perfume Temple.
(Nó bao gồm Đền Trình, Chùa Thiên Trù và Chùa Hương.)
3. The centre of this complex, the Perfume Temple, also known as ChuaTrong (Inner Temple), is located in Huong Tich Cavern.
(Trung tâm của phức hợp này là Đền Hương, còn được gọi là Chùa Trong (Đền Nội), nằm trong hang Hương Tích.)
4. Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry.
(Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca.)
5. Pilgrims from all over Viet Nam do.
(Những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.)
Task 3
Work in pairs. Below are some of the things that have caused damage to the man-made wonders of Viet Nam. Put them in order of seriousness. Give your reasons. Can you add any more?
(Làm việc theo cặp. Dưới đây là một vài điều gây hại cho kì quan nhân tạo ở Việt Nam. Đặt chúng theo trình tự nghiêm trọng dần. Đưa ra lí do. Bạn có thêm gì không?)
________ | a. Many roads, hotels, factories, etc., have been built around man-made wonders.
(Có nhiều đường sá, khách sạn, nhà máy được xây dựng quanh các kỳ quan nhân tạo.) |
________ | b. Too many tourists visit man-made wonders every day.
(Có quá nhiều du khách tham quan các kỳ quan nhân tạo mỗi ngày.) |
________ | c. Local governments don’t have long-term measures to protect man-made wonders from severe weather conditions.
(Chính quyền địa phương không có những biện pháp dài hạn để bảo vệ các kỳ quan nhân tạo khỏi những tác động xấu của điều kiện thời tiết.) |
________ | d. Recent restorations have changed the original structure of some man-made wonders.
(Những khu nghỉ dưỡng được xây dựng gần đây thay đổi cấu trúc của một số kỳ quan nhân tạo.) |
________ | e. Many valuable things have been stolen from man-made wonders.
(Nhiều tài sản ở những kỳ quan nhân tạo bị trộm cắp.) |
Thứ tự đúng: c – e – d – b – a
Task 4
4a. Work in pairs. Use the ideas in 3 to suggest ways to protect and preserve the man-made wonders of Viet Nam.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng 3 ý tưởng để gợi ý cách bảo vệ và bảo tồn các kì quan nhân tạo của Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
A: It is reported that many of our man-made wonders have been damaged. What should we do to protect and preserve them?
(Người ta báo cáo rằng có nhiều kì quan nhân tạo bị phá hủy. Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn chúng?)
B: I suggest that we should limit the number of tourists visiting them every day.
(Tôi khuyên chúng ta nên hạn chế số lượng khách tham quan hằng ngày.)
A: That’s a good idea. I’d like to suggest raising money to restore and preserve them…
(Đó là ý tưởng tốt. Tôi đề nghị nên tăng tiền để khôi phục và bảo tồn chúng.)
4b. Report your best ideas to the class.
(Thuyết trình những ý tưởng hay nhất cho cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
We suggested that local government should have long-term measures to protect man-made wonders from severe weather conditions. As we can see many man-made wonders are placed outdoors so weather can affect them significantly. If we don’t have long-term measures, they can be ruined little by little, day by day.
( Chúng tôi đề nghị chính quyền địa phương nên có các biện pháp dài hạn để bảo vệ các kỳ quan nhân tạo khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Như chúng ta có thể thấy nhiều kỳ quan nhân tạo được đặt ngoài trời khiến thời tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến chúng. Nếu chúng ta không có những biện pháp lâu dài, các kỳ quan có thể bị hủy hoại từng chút một, từng ngày.)
Lời kết
Trên đây là bài soạn tiếng anh lớp 9 Unit 5: Skills 1 chủ đề Wonders of Viet Nam chi tiết và đầy đủ bản bản dịch. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các em chuẩn bị bài thật tốt và áp dụng chúng vào thực tế. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để phát triển kỹ năng trong môn học này.