Soạn bài Tiếng Anh lớp 9 Unit 1: A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 8-9 SGK)
Soạn bài tiếng anh lớp 9 Unit 1: A closer look 1 với chủ đề là Local Environment đẩy đủ và chi tiết nhất. Ở unit này ta sẽ được học các từ vựng về nghề thủ công, địa điểm. Ngoài ra ta còn được biết thêm về trọng âm và học thêm cách dạng câu phức, cụm động từ. Hãy cùng đội ngũ trường Lê Hồng Phong tìm hiểu chi tiết unit 1 thông qua A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 8-9 SGK) dưới đây!
Unit 1: A Closer Look 1
Ở phần này sẽ được chia thành hai phần: Vocabulary và Pronunciation. Kèm theo đó là một số bài tập ứng dụng phần 1-6 trang 8-9 SGK.
Vocabulary
( Từ vựng )
1. Write the verbs in the box under the pictures. One of them should be used twice.
(Điền các động từ sau vào dưới các bức tranh. Một trong số các từ được sử dụng 2 lần.)
A. cast :đúc
B. carve: chạm khắc
C. embroider: thêu
D. weave: đan
E. mould: khuôn
F. weave: dệt
G. knit: đan
2a. Match the verbs in column A with the groups of nouns in column B.
(Nối các động từ ở cột A với các nhóm danh từ ở cột B.)
A | B |
1. carve | a. handkerchiefs, tablecloths, pictures |
2. cast | b. stone, wood, eggshells |
3. weave | c. clay, cheese, chocolate |
4. embroider | d. bronze, gold, iron |
5. knit | e. baskets, carpets, silk, cloth |
6. mould | f. sweaters, toys, hats |
Hướng dẫn giải:
1.b
->khắc chạm – đá, gỗ, vỏ trứng
2.d
-> đúc – đồng, vàng, sắt
3.e
-> đan, dệt – rổ, thảm, lụa, vải
4.a
-> thêu – khăn tay, khăn trải bàn, tranh
5.f
-> đan – áo len, đồ chơi, mũ
6.c
-> đúc khuôn – đất sét, phô mai, sô cô la
b. Now write the correct verb forms for these verbs
(Viết lại dạng đúng của những động từ sau.)
Infinitite | Past tense | Past participle |
1. to carve | I carved it | It was carved |
2. to cast | I cast it | It was cast |
3. to weave | I wove it | It was woven |
4. to embroider | I embroidered it | It was embroidered |
5. to knit | I knitted it | It was knitted |
6. to mould | I moulded it | It was woulded |
3. Complete the word web
What are some places of interest in your area? Complete the word web. One word can belong to more than one category
(Chỗ bạn có những điểm tham quan nào? Hoàn thành sơ đồ sau. Một từ có thể dùng ở nhiều mục.)
– Entertaining: cinema, opera house, clubs, park, zoo, game center, shopping mall…
-> Giải trí: rạp chiếu phim, nhà hát opera, câu lạc bộ, công viên, vườn thú, trung tâm trò chơi, trung tâm mua sắm …
– Cultural: opera house, museum, historical building, theatre, craft village, temple, pagoda, exhibition…
-> Văn hóa: nhà hát tuồng, bảo tàng, di tích lịch sử, nhà hát, làng nghề, đền, chùa, triển lãm …
– Educational: library, museum, theatre, historical building, beauty spot…
-> Giáo dục: thư viện, bảo tàng, nhà hát, công trình lịch sử, danh lam thắng cảnh …
– Historical: building, pagoda, temple, market, beauty spot, craft village…
-> Lịch sử: công trình, chùa, đình, chợ, danh lam thắng cảnh, làng nghề …
4. Complete the pasage by filling each blank with a suitable word from the box
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách điền vào chỗ trống từ thích hợp trong bảng.)
Some people say that a place of interest is a place famous for its scenery or a well-known (1) historical his site. I don’t think it has to be so limited. In my opinion, a place of interest is simply one that people like going to.
In my town, the park is a(n) (2) attraction because many people love spending time there. Old people do (3) exercise and walk in the park. Children play games there while their parents sit and talk with each other. Another place of interest in my town is Hoa Binh market. It’s a(n) (4) traditional market with a lot of things to see. I love to go there to buy food and clothes, and watch other people buying and selling. Foreign tourists also like this market because they can experience the (5) culture of Vietnamese people, and buy woven cloth and other (6) handicrafts as souvenirs.
Giải thích:
1. historical site: di tích lịch sử
2. Chỗ trống cần danh từ đếm được số ít
3. do exercise: tập thể dục
4. Chỗ trống cần tính từ để bổ nghĩa cho danh từ phía sau
5. Chỗ trống cần danh từ
6. other + N đếm được số nhiều
Hướng dẫn dịch:
Một số người nói rằng một điểm tham quan phải là một nơi có danh lam thắng cảnh hoặc di tích lịch sử nổi tiếng. Tôi không nghĩ điểm tham quan bị giới hạn như vậy. Theo ý kiến của tôi, một địa điểm tham quan đơn giản là một nơi mà mọi người thích đến.
Ở thị trấn của tôi, công viên là một điểm đến hấp dẫn bởi nhiều người thích dành thời gian để đến đó. Những người cao tuổi tập thể dục và đi bộ trong công viên. Trẻ con thì chơi các trò chơi ở đó trong khi cha mẹ ngồi nói chuyện với nhau. Một địa điểm tham quan khác trong thị trấn của tôi là chợ Hòa Bình. Đó là một chợ truyền thống với rất nhiều thứ để xem. Tôi rất thích đến đó để mua thức ăn và quần áo, và xem những người khác mua bán. Các khách du lịch nước ngoài cũng thích chợ này bởi họ có thể trải nghiệm văn hóa của người Việt Nam, và mua quần áo len cùng với nhiều đồ thủ công khác để làm quà lưu niệm.
Pronunciation
( Phát âm )
5a. Listen to the speaker read the following sentences and answer the questions.
( Nghe người nói đọc những câu sau rồi trả lời câu hỏi.)
Nội dung bài nghe:
1. The craft village lies on the river bank.
-> Ngôi làng thủ công nằm trên bờ sông.
2. This painting is embroidered.
-> Bức tranh này được thêu.
3. What is this region famous for?
-> Vùng này nổi tiếng về cái gì?
4. Drums aren’t made in my village.
-> Trống không được làm ở làng tôi.
5. A famous artisan carved this table beautifully.
->Một người thợ thủ công nổi tiếng đã đẽo cái bàn này rất đẹp.
Trả lời câu hỏi
1. Which words are louder and clearer than the others? Từ nào được đọc to và rõ hơn những từ khác?
– Câu 1: craft, village, lies, river, bank.
– Câu 2: painting, embroidered.
– Câu 3: what, region, famous.
– Câu 4: drums, aren’t, made, village.
– Câu 5: famous, artisan, carved, table, beautifully.
2. What kinds of words are they? Chúng là loại từ gì?
– Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, từ để hỏi Wh – và trợ từ phủ định.
3. Which words are not as loud and clear as the others?
Những từ nào không được đọc to và rõ hơn những từ khác?
– Câu 1: the, on, the.
– Câu 2: this, is.
– Câu 3: is, this, for.
– Câu 4: in, my.
– Câu 5: a, this.
4. What kinds of words are they? Chúng là loại từ gì?
– Mạo từ, giới từ, đại từ và tính từ sở hữu.
b. Now listen, check, and repeat
(Bây giờ hãy nghe, kiểm tra và nhắc lại)
6a. Underline the content words in the sentences.
Underline the content words in the sentences. Practise reading the sentences aloud.
(Gạch dưới những từ quan trọng trong câu. Thực hành đọc lớn các câu.)
Nội dung bài nghe:
1. The Arts Museum is a popular place of interest in my city.
-> Bảo tàng Nghệ thuật là một nơi được yêu thích nổi tiếng của thành phố tôi.
2. This cinema attracts lots of youngsters.
-> Rạp chiếu phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.
3. The artisans mould clay to make traditional pots.
-> Các nghệ nhân đúc đất sét để làm chậu truyền thống.
4. Where do you like going at weekends?
-> Bạn thích đi đâu vào cuối tuần?
5. We shouldn’t destroy historical buildings.
-> Chúng ta không nên phá hủy các tòa nhà lịch sử.
Hướng dẫn giải
1. Arts museum; popular place; interest; city
2. Cinema attracts; youngsters
3. Artisans; mould clay; make; traditional; pots
4. Where; like going; weekends
5. Shouldn’t destroy; historical buildings
b. Now listen, check and repeat
(Bây giờ nghe, kiểm tra và nhắc lại )
Lời kết
Trên đây là bài soạn tiếng anh lớp 9 Unit 1: A closer look 1 chi tiết và đầy đủ bản bản dịch. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các em chuẩn bị bài thật tốt và áp dụng chúng vào thực tế. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.