Soạn Bài Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Skills 1 (phần 1-5 trang 14)
Soạn bài Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Skills 1 bản đầy đủ. Ở phần bài học này chúng ta được học thêm về các kĩ năng đọc và nói. Và đừng quên bổ sung cho mình những từ vựng mới có trong bài này. Cùng THPT Lê Hồng Phong tìm hiểu phần này thông qua bài viết dưới đây nhé!
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Skills 1
Dưới đây là tổng hợp các phần bài tập của Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: phần Skills 1
1. Work in pairs. Answer the questions.
1. What can you see in each picture?
2. Have you ever tried the dishes in the pictures? If so, how did you find them?
Gợi ý:
1. Picture A: different types of sushi
Picture B: miso soup
Picture C: a bowl of rice
Picture D: sliced cucumber/pickled cucumber
2. I have never tried the dishes.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể nhìn thấy gì trong mỗi bức tranh?
⇒ Hình A: các loại sushi khác nhau
Hình B: súp miso
Hình C: một bát cơm
Hình D: dưa chuột thái lát / dưa chuột muối
2. Bạn đã bao giờ thử các món ăn trong hình chưa? Nếu vậy, làm thế nào bạn tìm thấy chúng?
⇒ Tôi chưa bao giờ thử các món ăn.
2. Now read an article about Japanese eating habits. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A-C)
1. The art of arranging dishes
2. The habit of having raw food and simple sauces
3. Components in a typical Japanese meal
Japanese people are famous for their well-balanced and healthy diet. That is the main reason for their longevity.
A. __________
Typically, a Japanese meal consists of rice, miso soup, the main dish(es) and pickles. Rice is the staple and plays a central part in people’s eating habits. Japanese rice is sticky and nutritious, so when combined with the main dishes and the soup, they make a complete meal. The portions of each dish are individually served.
B. __________
The most important characteristic of their eating habits is they like raw food and do not use sauces with a strong flavour. Two typical examples are sashimi and sushi. The Japanese make sashimi simply by cutting fresh fish. Then they serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish (wasabi). Sushi is similar. The cooked, vinegared rice can be combined with raw fish, prawn, avocado, cucumber or egg. Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.
C. __________
It is said that the Japanese eat with their eyes. Therefore, the arrangement of dishes is another significant feature of their eating habits. If you join a Japanese meal, you may be excited to see how the colourful dishes are arranged according to a traditional pattern. In addition, there are plates and bowls of different sizes and designs. They are carefully presented to match the food they carry.
Đáp án:
A.3 | B.2 | C.1 |
Hướng dẫn dịch:
Người Nhật nổi tiếng về chế độ ăn uống cân bằng tốt cho sức khỏe. Đó là lý do chính khiến họ sống rất thọ.
Đoạn A: Thông thường, một bữa ăn của người Nhật bao gồm cơm, canh miso, những món chính và dưa muối. Cơm là món chính và đóng vai trò trung tâm trong thói quen ăn uống của mọi người. Cơm của người Nhật dẻo và giàu dinh dưỡng, vì vậy khi được kết hợp với những món chính và canh, chúng tạo thành bữa ăn hoàn chỉnh. Những khẩu phần của mỗi món ăn đều được phục vụ cho từng cá nhân.
Đoạn văn B: Đặc điểm quan trọng nhất trong thói quen ăn uống của họ là họ thích ăn thực phẩm sống và không dùng nước chấm với hương vị quá đậm. Hai ví dụ điển hình là sashimi và sushi. Người Nhật làm sashimi đơn giản bằng cách cắt cá tươi. Sau đó họ ăn với nước chấm được làm từ nước tương và cải ngựa cay của Nhật (wasabi). Sushi cũng tương tự. Cơm được nấu ngâm giấm có thể được kết hợp với cá tươi, quả bơ, dưa chuột hay trứng. Sushi thường được thưởng thức với nước tương và gừng ngâm dưa muối.
Đoạn văn C: Người ta thường bảo rằng người Nhật ăn bằng mắt. Vì vậy, việc bày trí của món ăn là một đặc điểm quan trọng khác trong thói quen ăn uống của người Nhật. Nếu bạn tham gia vào một bữa ăn của người Nhật, bạn sẽ rất thích thú nhìn thấy những món ăn nhiều màu sắc được sắp xếp theo phong cách truyền thống. Thêm vào đó, có những đĩa và bát với thiết kế và kích thước khác nhau. Chúng được trình bày cẩn thận để phù hợp với món ăn mà họ mang theo.
3. Read the article again and answer the questions.
1. What is the most important feature of Japanese eating habits?
2. How do they make sashimi?
3. What sauce can both sashimi and sushi be served with?
4. How many components are there in a typical Japanese meal?
5. How is rice important in Japanese meals?
6. Why do people say that the Japanese eat with their eyes?
Đáp án:
1. They like raw food and do not use sauces with a strong flavour.
2. They cut fresh fish.
3. Both can be served with soy sauce.
4. There are four (rice, miso soup, main dish(es), pickles).
5. Rice is the staple food and is very nutritious.
6. Because the dishes are presented in different bowls and plates, and are arranged carefully according to a traditional pattern.
Giải thích:
1. Thông tin: The most important characteristic of their eating habits is they like raw food and do not use sauces with a strong flavour.
2. Thông tin: The Japanese make sashimi simply by cutting fresh fish.
3. Thông tin: Then they serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish (wasabi).
4. Thông tin: The cooked, vinegared rice can be combined with raw fish, prawn, avocado, cucumber or egg. Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.
5. Thông tin: Rice is the staple and plays a central part in people’s eating habits.
6. Thông tin: If you join a Japanese meal, you may be excited to see how the colourful dishes are arranged according to a traditional pattern. In addition, there are plates and bowls of different sizes and designs.
Hướng dẫn dịch:
1. Đặc điểm quan trọng nhất trong thói quen ăn uống của người Nhật là gì?
⇒ Họ thích đồ ăn sống và không sử dụng nước sốt có hương vị đậm đà.
2. Họ làm sashimi như thế nào?
⇒ Họ cắt cá tươi.
3. Có thể dùng sốt gì cho cả sashimi và sushi?
⇒ Cả hai đều có thể dùng với nước tương.
4. Có bao nhiêu thành phần trong một bữa ăn điển hình của Nhật Bản?
⇒ Có bốn món (cơm, súp miso, (các) món chính, dưa chua).
5. Gạo quan trọng như thế nào trong bữa ăn của người Nhật?
⇒ Gạo là lương thực chính và rất bổ dưỡng.
6. Tại sao người ta nói người Nhật ăn bằng mắt?
⇒ Vì các món ăn được bày biện trong các loại bát, đĩa khác nhau và được sắp xếp cẩn thận theo một khuôn mẫu truyền thống.
4. Work in groups. Discuss the eating habits of Vietnamese people. You can use the following questions as cues.
1. What is the most important feature of Vietnamese eating habits?
2. What are the typical components in a Vietnamese meal?
3. What is the staple of our country?
4. How are the dishes arranged?
5. Are there any other characteristics of our eating habits that you know?
6. In general, do Vietnamese people have healthy eating habits?
Gợi ý:
1. Vietnamese people usually have big dinner with at least 3 dishes and use many kinds of special sauces for each dish.
2. Rice is the typical components in a Vietnamese meal.
3. Rice is the staple.
4. A tray of food with a small bowl of sauce in the middle.
5. Vegetable and soup are two dishes that always appear in a typical Vietnamese meal; after a meal, we usually eat fruit for desserts.
6. Yes, because we eat a lot of vegetables and fruits.
Hướng dẫn dịch:
1. Đặc điểm quan trọng nhất trong thói quen ăn uống của người Việt Nam là gì?
⇒ Người Việt thường có bữa tối thịnh soạn với ít nhất 3 món và sử dụng nhiều loại nước chấm đặc biệt cho từng món.
2. Những thành phần tiêu biểu trong bữa ăn của người Việt Nam?
⇒ Cơm là thành phần đặc trưng trong bữa ăn của người Việt.
3. Mặt hàng chủ lực của nước ta là gì?
⇒ Gạo là lương thực chính.
4. Các món ăn được sắp xếp như thế nào?
⇒ Một khay thức ăn với một bát nước chấm nhỏ ở giữa.
5. Có những đặc điểm nào khác về thói quen ăn uống của chúng ta mà bạn biết không?
⇒ Rau và canh là hai món ăn luôn xuất hiện trong bữa cơm đặc trưng của người Việt Nam; sau bữa ăn, chúng ta thường ăn trái cây để tráng miệng.
6. Nhìn chung, người Việt Nam có thói quen ăn uống lành mạnh không?
⇒ Có, vì chúng ta ăn nhiều rau và trái cây.
5. Imagine that you take part in an international competition in which competitors talk about the eating habits of their own country. Present your group’s ideas about Vietnamese eating habits.
Đoạn văn gợi ý:
Vietnamese eating habits
Vietnamese food is varied and distinctive. It is considerably low fat and high in carbohydrates. Traditional Vietnamese cooking usually uses fresh ingredients, little dairy and oil, and various herbs and vegetables. Different sauces such as fish sauce, shrimp paste, and soya sauce are quite popular in various regions.
There is no concept of “course” in a Vietnamese meal. A meal consists of various dishes (meat, fish, egg or tofu), vegetables, soup and rice. Rice is a staple in Vietnam. In many families, people eat around a tray of food with a small bowl of fish sauce in the middle. Around this bowl are dishes. If people place the food on a table, a similar arrangement is followed. Dishes are served communally. Usually, there is a big dish/ bowl of each dish, and people use chopsticks and spoons to get their share. In general, Vietnamese food is considered healthy and is popular in other countries.
Hướng dẫn dịch:
Thói quen ăn uống của người Việt Nam
Thức ăn Việt Nam rất đa dạng và đặc sắc. Nó có hàm lượng chất béo thấp và nhiều carbohydrate đáng kể. Cách nấu ăn truyền thống của Việt Nam thường sử dụng nguyên liệu tươi, ít sữa và dầu, cùng nhiều loại thảo mộc và rau củ khác nhau. Các loại nước chấm khác nhau như nước mắm, mắm tôm, nước tương khá phổ biến ở nhiều vùng khác nhau.
Không có khái niệm “tất nhiên” trong bữa ăn của người Việt Nam. Một bữa ăn bao gồm nhiều món khác nhau (thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ), rau, súp và cơm. Gạo là lương thực chính ở Việt Nam. Ở nhiều gia đình, mọi người ăn uống quanh mâm cơm với một bát nước mắm nhỏ ở giữa. Xung quanh chiếc bát này là các món ăn. Nếu mọi người đặt thức ăn trên bàn, một cách sắp xếp tương tự cũng được tuân theo. Các món ăn được phục vụ chung. Thông thường, mỗi món có một đĩa / bát to, người ta dùng đũa và thìa để lấy phần của mình. Nhìn chung, thực phẩm Việt Nam được coi là tốt cho sức khỏe và được ưa chuộng ở các nước khác.
Lời kết
Trên đây là bài soạn Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Skills 1 chi tiết và đầy đủ bản bản dịch mà THPT Lê Hồng Phong tổng hợp lại được. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các em chuẩn bị bài thật tốt và áp dụng chúng vào thực tế. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.
Theo dõi thêm các bài viết trong tổng quan Unit 7 Tiếng Anh lớp 9 của THPT Lê Hồng Phong để biết thêm chi tiết.