26/01/2024 - admin
Từ vựng Unit 6: Viet Nam then and now Tiếng Anh lớp 9
04/09/2023 - admin
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Viet Nam then and now.
Từ vựng Unit 6: Viet Nam then and now Tiếng Anh lớp 9
Dưới đây là tổng hợp từ vựng của Unit 6 Tiếng Anh 9
Word | Meaning |
---|---|
annoyed (adj) | bực mình, khó chịu |
astonished (adj) | kinh ngạc |
boom (n) | bùng nổ |
compartment (n) | toa xe |
clanging (adj) | tiếng leng keng |
cooperative (adj) | hợp tác |
elevated walkway (n) | lối đi dành cho người đi bộ |
exporter (n) | nước xuất khẩu, người xuất khẩu |
extended family (n) | gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung |
flyover (n) | cầu vượt (cho xe máy, ôtô) |
manual (adj) | làm (gì đó) bằng tay |
mushroom (v) | mọc lên như nấm |
noticeable (adj) | gây chú ý, đáng chú ý |
nuclear family (n) | gia đình hạt nhân |
photo exhibition (n) | triển lãm ảnh |
pedestrian (n) | người đi bộ |
roof (n) | mái nhà |
rubber (n) | cao su |
sandals (n) | dép |
thatched house (n) | nhà tranh mái lá |
tiled (adj) | lợp ngói, bằng ngói |
tram (n) | xe điện, tàu điện |
trench (n) | hào giao thông |
tunnel (n) | đường hầm, cống ngầm |
underpass (n) | đường hầm cho người đi bộ qua đường |
Lời kết
Trên đây là một phần từ vựng của Unit 6 Tiếng anh 9 mà trường THPT Lê Hồng Phong tổng hợp lại được nhằm giúp các em học tập hiệu quả hơn.
Tin khác
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 Communication (trang 54-55) – Global Success
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 2 (trang 53-54) – Global Success
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52-53) – Global Success
24/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 Getting Started (trang 50-51) – Global Success
24/01/2024 - admin
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions – Global Success
24/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 4 Project (trang 49) – Global Success
24/01/2024 - admin