Soạn bài Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Getting Started (phần 1-4 trang 26-27 SGK)

29/06/2023 - admin

Soạn bài tiếng anh lớp 9 Unit 3: Getting Stared với chủ đề là Teen Stress And Pressure đẩy đủ và chi tiết nhất. Ở unit này ta sẽ được học các từ vựng về thay đổi trong thời thiếu niên. Ngoài ra ta ôn lại lý thuyết về trọng âm, câu tường thuật và học thêm cấu trúc từ để hỏi đứng trước to V. Hãy cùng đội ngũ trường Lê Hồng Phong tìm hiểu chi tiết unit 3 thông qua Getting Started (phần 1-4 trang 26-27 SGK) dưới đây!

Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Getting Started

Nội dung của bài tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Getting Started sẽ xoay quanh cuộc hội thoại về việc học tập và kèm theo đó là những bài tập áp dụng từ mới trong bài.

1. Listen and read

( Nghe và đọc)

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Getting Started task 1

Hướng dẫn dịch:

Amelie: Chào Phúc! Mai đâu rồi? Cậu ấy chưa đến à?

Phúc: Cậu ấy bảo là quá mệt và không muốn ra ngoài. Cậu ấy đang phải thức khuya để ôn thi.

Nick: Có nhất thiết phải áp lực vậy không?

Phúc: Có thể là không. Nhưng bố mẹ mình luôn muốn cậu ấy đạt điểm cao và cậu ấy cũng không muốn họ thất vọng. Họ muốn Mai đỗ trường đại học hàng đầu và học ngành y.

Amelie: Thật à? Cậu ấy bảo mình là muốn trở thành một nhà thiết kế cơ mà…

Phúc: Đúng rồi. Đó là lí do tại sao đợt gần đây chị Mai khá căng thẳng. Chị ấy không biết phải làm gì. Bố mẹ cậu ấy nói tốt nghiệp ngành thiết kế khó tìm được việc và họ muốn chị ấy có được tấm bằng ngành y.

Amelie: Ồ mình hiểu. Thỉnh thoảng mình ước là bố mẹ có thể đặt họ vào vị trí của mình.

Nick: Dẫu sao thì Mai cũng cần được nghỉ ngơi chứ. Mình sẽ gọi và hỏi xem cậu ấy có muốn đi xem với chúng mình ngày mai không?

Phúc: Mình e là không. Hình như Mai kín lịch học cuối tuần cho lớp học Toán, Tiếng Anh, judo và lớp học nhạc rồi.

a. Find the OPPOSITE of the following words in the conversation.

(Tìm từ trái nghĩa với các từ bên dưới trong đoạn đối thoại.)

1. to go to bed early >< to stay up late

-> đi ngủ sớm > < thức khuya

2. to be relaxed >< to be tense

-> được thư giãn > < trở nên căng thẳng

3. bad exam results >< good grades

-> kết quả thi xấu > < điểm tốt

4. to make someone happy >< to disappoint someone

-> làm cho ai đó hạnh phúc > < làm cho ai đó thất vọng

5. to work continuously >< to take a break

-> làm việc liên tục > < nghỉ ngơi

6. to have no plans >< to book for

-> không có kế hoạch > < đặt chỗ cho

b. Choose the best answer.

(Chọn đáp án đúng nhất.)

1. Why is Mai not playing badminton with Phuc, Nick, and Amelie?

A. She doesn’t like playing badminton.

B. She is late.

C. She wants to stay at home.

2. Why is Mai working very hard for the exam?

A. She failed the last exam.

B. She wants her parents to be proud of her.

C. She wants to compete with her classmates.

3. How is Mai feeling now?

A. Confident and tired

B. Tense and disappointed

C. Tired and stressed

4. What do Mai’s parents want her to be?

A. A medical doctor B. A designer C. A musician

5. What does Mai want to be?

A. A medical doctor B. A designer C. A musician

6. What are Phuc, Nick, and Amelie trying to do?

A. Understand Mai’s situation and help her feel better.

B. Make Mai feel left out.

C. Find somebody else to replace Mai for the badminton.

Đáp án:
1. C 2. B 3. C 4. A 5. B 6. A
Giải thích:

1. Thông tin: Phuc: She said she was too tired and didn’t want to go out.

(Cậu ấy bảo mình quá mệt và không muốn ra ngoài.)

2. Thông tin: But my parents always expect her to get good grades and she doesn’t want to disappoint them.

(Nhưng bố mẹ mình luôn muốn cậu ấy đạt điểm cao và cậu cũng không muốn họ thất vọng.)

3. Thông tin: Phuc: She said she was too tired and didn’t want to go out. She’s been staying up late studying for the exam.

(Cậu ấy bảo mình quá mệt và không muốn ra ngoài. Cậu ấy đx học cả đêm cho bài kiểm tra.)

Nick: Does she need to be that stressed out?

(Có nhất thiết phải áp lực vậy không?)

Phuc: Maybe not.

(Có thể là không.)

4. Thông tin: They want her to go to a top college and study medicine.

(Họ muốn Mai đỗ trường đại học hàng đầu và học ngành y.)

5. Thông tin: Amelie: Really? She told me she wanted to be a designer …

(Thật chứ? Cậu ấy bảo mình là muốn trở thành một nhà thiết kế cơ mà …)

6. Qua nội dung cuộc trò chuyện, chúng ta có thể nhận ra Phuc, Nick, và Amelie đang cố giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn.

Hướng dẫn dịch:

1. Tại sao Mai không đang chơi cầu lông với Phúc , Nick và Amelie?

A. Cô ấy không muốn chơi cầu lông

B. Cô ấy đến muộn

C.Cô ấy muốn ở nhà.

2. Tại sao Mai đang học chăm chỉ cho kì thi?

A. Cô ấy trượt bài kiểm tra lần trước

B. Cô ấy muốn bố mẹ cô ấy tự hào về cô ấy

C. Cô ấy muốn cạnh tranh với bạn bè của mình

3. Bây giờ Mai cảm thấy thế nào?

A. Tự tin và mệt mỏi

B. Căng thẳng và thất vọng

C. Mệt mỏi và căng thẳng

4. Bố mẹ của Mai muốn cô ấy trở thành gì?

A. Dược sĩ.

B. Nhà thiết kế

C. Nhạc sĩ

5. Mai muốn làm nghề gì?

A. Dược sĩ.

B. Nhà thuyết kế

C. Nhạc sĩ

6. Phúc, Nick, và Amelie đang cố gắng làm gì?

A. Hiểu tình trạng của Mai và giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn

B. Làm Mai cảm thấy bị bỏ rơi

C. Tìm người khác thay thế vị trí của Mai để chơi câu lông cùng.

c. What do you think Amelie means when she says, ‘Sometimes I wish my parents could put themselves in my shoes’?

(Amelie nói “Thỉnh thoảng mình ước là bố mẹ có thể đặt họ vào vị trí của mình?” nghĩa là gì?)

Amelie wishes her parents could put themselves in her situation to better understand her.

-> Amelie mong muốn bố mẹ có thể đặt mình vào hoàn cảnh của cô để hiểu hơn về cô ấy.

2. Fill the gaps with the words in the box.

Fill the gaps with the words in the box. In some cases more than one word may be suitable.

(Điền từ vào chỗ trống. Một số trường hợp có thể sử dụng nhiều hơn 1 lần.)

Gợi ý:

1. Thu had been studying very hard for the exam, but she still felt   worried/tense/stressed   . Now that she has done well in the exam she is feeling much more  relaxed/confident 

2. My mother is a strong person. She stays  calm  even in the worst situations.

3. Linh is feeling a bit  depressed/frustrated/stressed  about her study. She’s failed the exam once again!

4. I think taking a speech class is a good idea if you want to be more  confident/relaxed/calm

5. Emma is feeling so  delighted/confident  with her fashionable new hairstyle.

6. Phuc, Nick, and Amelie feel   worried  . They want to help Mai but don’t know what they can do for her.

Giải thích:

– tense (adj): căng thẳng

– frustrated (adj): bực bội

– delighted (adj): hài lòng

– confident (adj): tự tin

– relaxed (adj): thư giãn

– worried (adj): lo lắng

– depressed (adj): chán nản

– calm (adj): bình tĩnh

– stressed (adj): bị áp lực

Hướng dẫn dịch:

1. Thu đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi nhưng cô vẫn cảm thấy lo lắng. Bây giờ cô ấy đã hoàn thành tốt bài thi nên cô cảm thấy thoải mái hơn rất nhiều.

2. Mẹ tôi là một người mạnh mẽ. Bà ấy luôn bình tĩnh thậm chí trong những tình huống tồi tệ nhất.

3. Linh cảm thấy căng thẳng về việc học của mình. Cô ấy lại thi rớt lần nữa.

4. Tôi nghĩ thuyết trình trước lớp là một ý kiến hay nếu bạn muốn tự tin hơn.

5. Emma cảm thấy hài lòng/ tự tin với kiểu tóc hợp thời trang mới của cô ấy.

6. Phúc, Nick và Amelie cảm thấy lo lắng. Họ muốn giúp Mai nhưng họ không biết phải làm gì cho cô ấy.

3. Match the statements with the functions.

(Nối những câu sau với ý nghĩa của nó.)

1. ‘Go on! I know you can do it!’ -> encourage someone.

2. ‘If I were you, I would (get some sleep).’ -> give advice to someone.

3. ‘You must have been really disappointed.’ -> empathise with someone.

4. ‘Stay calm. Everything will be alright.’-> assure someone.

5. ‘I understand how you feel.’ -> empathise with someone.

6. ‘Well done! You did a really great job!’ -> encourage someone.

Hướng dẫn dịch:

1. “Tiếp tục! Tôi biết bạn có thể làm được!” – khuyến khích ai đó.

2. “Nếu tôi là bạn, tôi sẽ (ngủ một giấc).” – đưa ra lời khuyên cho ai đó.

3. “Bạn chắc hẳn đã thực sự thất vọng.” – đồng cảm với ai đó.

4. “Hãy bình tĩnh. Mọi thứ sẽ ổn thôi. ” – đảm bảo với ai đó.

5. “Tôi hiểu cảm giác của bạn.” – đồng cảm với ai đó.

6. “Tốt lắm! Bạn đã làm một công việc thực sự tuyệt vời.” – khuyến khích ai đó.

4. How do you feel today?

(Hôm nay bạn thấy thế nào)

Work in pairs. Tell your friend how you today and what has happened that made feel that way. Your friend responds to using one statement from the box in 3.

(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của em hôm nay bạn thấy thế nào và những gì đã xảy ra khiến bạn cảm thấy như vậy. Bạn của em trả lời em, sử dụng các câu ở mục 3.)

A: Today, I feel happy and motivated. My English teacher gave me 10 mark for my English presentation in class. I could prepare such a good presentation because I got the reference from the website called Vietjack.com

B: Well done! You did a really great job!

Hướng dẫn dịch:

A: Hôm nay, tôi cảm thấy hạnh phúc và có động lực. Giáo viên tiếng Anh của tôi đã cho tôi điểm 10 cho bài thuyết trình tiếng Anh của tôi trong lớp. Tôi có thể chuẩn bị một bài thuyết trình tốt như vậy vì tôi có tài liệu tham khảo từ trang web có tên là Vietjack.com

B: Làm tốt lắm! Bạn đã làm một việc thực sự tuyệt vời!

Lời kết

Trên đây là bài soạn tiếng anh lớp 9 Unit 3: Getting Started chủ đề Teen Stress And Pressure chi tiết và đầy đủ bản bản dịch. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các em chuẩn bị bài thật tốt và áp dụng chúng vào thực tế. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để phát triển kỹ năng trong môn học này.

5/5 - (1 bình chọn)
CLOSE
CLOSE