26/01/2024 - admin
Tiếng Anh 8 Từ vựng Unit 2: Life in the countryside – Global Success
09/01/2024 - admin
Bài học của Unit 2 này sẽ giúp học sinh hiểu về cuộc sống và hoạt động diễn ra ở các vùng nông thôn. Để giúp các em học sinh lớp 8 năm bắt bài học dễ dàng hơn, Trường cấp 3 Lê Hồng Phong sẽ tổng hợp phần từ vựng cần học trong bài này.
WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
catch (v) | /kætʃ/ | đánh được, câu được (cá) |
cattle (n) | /ˈkætl/ | gia súc |
combine harvester | /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ | máy gặt đập liên hợp |
crop (n) | /krɒp/ | vụ, mùa |
cultivate (v) | /ˈkʌltɪveɪt/ | trồng trọt |
dry (v) | /draɪ/ | phơi khô, sấy khô |
feed (v) | /fːd/ | cho ăn |
ferry (n) | /ˈferi/ | phà |
harvest (n, v) | /ˈhɑːvɪst/ | vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch |
herd (v) | /hɜːd/ | chăn giữ vật nuôi |
hospitable (adj) | /ˈhɒspɪtəbl/,
/hɒˈspɪtəbl/ |
mến khách, hiếu khách |
lighthouse (n) | /ˈlaɪthaʊs/ | đèn biển, hải đăng |
load (v) | /ləʊd/ | chất, chở |
milk (v) | /mɪlk/ | vắt sữa |
orchard (n) | /ˈɔːtʃəd/ | vườn cây ăn quả |
paddy field (n) | /ˈpædi ˌfːld/ | ruộng lúa |
picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) |
plough (v) | /plaʊ/ | cày (thửa ruộng) |
speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
stretch (v) | /stretʃ/ | kéo dài ra |
unload (v) | /ˌʌnˈləʊd/ | dỡ hàng |
vast (adj) | /vɑːst/ | rộng lớn, mênh mông, bao la |
well-trained (adj) | /ˌwel ˈtreɪnd/ | lành nghề, có tay nghề |
Tin khác
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 Communication (trang 54-55) – Global Success
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 2 (trang 53-54) – Global Success
26/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52-53) – Global Success
24/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 5 Getting Started (trang 50-51) – Global Success
24/01/2024 - admin
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions – Global Success
24/01/2024 - admin
Soạn bài Tiếng Anh 8 Unit 4 Project (trang 49) – Global Success
24/01/2024 - admin