Soạn Bài Tiếng Anh Unit 7: Getting started (trang 6-8 SGK)

05/09/2023 - admin

Dưới đây là kiến thức Tiếng Anh lớp 9 của Unit 7 phần Getting started, nhằm giới thiệu về chủ đề xuyên suốt cũng như giúp bạn đọc có được một cái nhìn tổng quan về chủ đề. Bài viết dưới đây của THPT Lê Hồng Phong sẽ cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa nhằm giúp các bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

Soạn Bài Tiếng Anh Unit 7: Getting started

Dưới đây là lời giải chi tiết cho bài học này

Tiếng anh unit 7 getting started

1. Listen and read 

Hướng dẫn dịch:

Mẹ Nick: Hôm nay chúng ta sẽ làm món salad tôm, một món ưa thích của cô.

Mi: Thật tuyệt! Cháu thích salad lắm.

Mẹ Nick: Món salad này đơn giản nhưng rất ngon. Đây là những nguyên liệu chúng ta cần: tôm, cần tây, hành hoa, sốt mayonnaise, nước cốt chanh, muối và tiêu.

Nick: Chúng ta sẽ làm gì đầu tiên vậy mẹ?

Mẹ Nick: Lấy cho mẹ cái bát. Sau đó rửa cần tây cho mẹ.

Nick: Được ạ.

Mi: Để cháu rửa hành hoa, bác Warner nhé.

Mẹ Nick: Được rồi. Bác sẽ luộc tôm.

Mi: Người Anh hay ăn salad bác nhỉ?

Mẹ Nick: Ừ nhất là mùa hè. Người ta thường xem salad là món khai vị. Nhưng salad cũng có thể được dùng như bữa trưa hay bữa tối tốt cho sức khỏe.

Mi: Đúng đấy ạ. Món ăn này có rất nhiều công dụng. Mình có thể cho bất cứ thứ gì vào salad.

Nick: Mẹ. Tôm chuyển sang màu hồng rồi kìa.

Mẹ Nick: Chúng chuyển hồng rồi ư?

Nick: Vâng ạ.

Mẹ Nick: Tốt lắm, chúng chín rồi. Mẹ sẽ đổ nước luộc đi. Nick, con giúp mẹ lột vỏ nhé. Mi, cháu giúp bác cắt cần tây với hành nhé? Cẩn thận với cái dao màu đỏ nhé. Nó rất sắc đấy.

Mi: Vâng ạ. Tất cả đã sẵn sàng. Chúng ta làm gì tiếp ạ?

Mẹ Nick: Được rồi. Đầu tiên, trộn tôm với cần tây trong bát. Thêm 2 thìa cà phê mayonnaise, nửa thìa cà phê muối, nửa thìa cà phê tiêu với 1 ít nước cốt chanh. Sau đó trộn đều các gia vị với nhau.

Nick: Vâng được rồi ạ.

Mẹ Nick: Cuối cùng là rắc hành hoa lên trên. Đậy nắp rồi để trong tủ lạnh 1 tiếng. Các con làm tốt lắm.

Mi: Cháu không chờ thêm được nữa rồi.

Nick: Tớ cũng đang rất đói đây. 1 tiếng lâu quá.

a. Can you find a word that means.

1. a light dish served as the first part of a meal

2. have lots of uses

3. pour the water away

4. take off the outer layer of food

5. cut food into pieces with a knife

6. mix

Đáp án:
1. starter 2. versatile 3. drain
4. peel 5. chop 6. combine
Hướng dẫn dịch:

1. một món ăn nhẹ phục vụ như là phần đầu tiên của bữa ăn

2. có rất nhiều công dụng

3. đổ nước đi

4. loại bỏ lớp bên ngoài của thực phẩm

5. cắt thức ăn thành từng miếng bằng dao

6. trộn

b. Find all the words related to the topic of food in the conversation. Put them in the word web.

Ingredients salt, pepper, prawns, lemon juice, spring onions, celery, mayonnaise
Preparing and cooking wash, boil, combine, chop, peel, drain, mix, add
Hướng dẫn dịch:

Thành phần: muối, tiêu, tôm, nước chanh, hành tây, cần tây, mayonnaise.

Chuẩn bị và nấu: rửa, đun sôi, trộn, cắt, lột vỏ, đổ nước đi, trộn, thêm vào.

c. Answer the questions.

1. Nick’s mum.

2. Because it’s simple and delicious.

3. In the summertime.

4. They are versatile, and you can use lots of different ingredients in a salad.

5. Nick’s mum boils and drains the prawns. Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients. Mi washes the spring onions, chops the celery and spring onions, and mixes the ingredients.

6. Because he is finding it difficult to wait for one hour.

Giải thích:

1. Đoạn hội thoại có phần đầu mẹ Nick nói cho Mi cách làm món ăn này nên mẹ của Nick là người biết công thức.

2. Thông tin: This salad is simple but delicious.

3. Thông tin:

Mi: So, do English people eat lots of salad?

Nick’s mum: Yes, especially in the summertime.

4. Thông tin: You’re right they’re so versatile. And you car put anything in a salad.

5. Thông tin: Dựa vào nội dung xuyên suốt hội thoại.

6. Thông tin: I can’t wait to try it.

Hướng dẫn dịch:

1. Ai biết được công thức cho món salad này?

– Mẹ của Nick.

2. Tại sao mẹ của Nick thích món salad này?

– Vì nó đơn giản và ngon.

3. Salad phổ biến ở Anh khi nào?

– Vào mùa hè.

4. Mi thích gì về món salad?

– Chúng rất linh hoạt, và bạn có thể sử dụng nhiều nguyên liệu khác nhau trong món salad.

5. Mỗi người làm gì để chuẩn bị món salad?

– Mẹ Nick luộc và để ráo tôm. Nick rửa cần tây, bóc vỏ tôm và trộn các nguyên liệu. Mi rửa sạch hành hoa, cắt nhỏ cần tây và hành hoa rồi trộn đều các nguyên liệu.

6. Làm thế nào để chúng ta biết rằng Nick muốn ăn salad?

– Bởi vì anh ấy cảm thấy khó khăn khi chờ đợi trong một giờ.

2. Write the name of each dish in the box under each picture.

Đáp án:

A. Cobb salad B. sushi C. steak pie D. fajitas
E. lasagne F. mango sticky rice G. beef noodle soup H. curry

Hướng dẫn dịch:

A. Cobb salad

B. sushi

C. bánh thịt nướng

D. fajitas (một món ăn truyền thống của Mexico)

E. lasagne (một loại mỳ ống phẳng của Ý, các lớp mỳ xếp chồng lên nhau xen kẽ với pjoo mai, nước xốt cùng thịt và rau quả)

F. mango sticky rice (xôi xoài)

G. beef noodle soup (bún bò)

H. curry (món cà ri)

a. In pairs, discuss which country from the box is associated with each dish in 2.

Đáp án:

A. The USA B. Japan C. The UK D. Mexico
E. Italy F. Thailand G. Viet Nam H. India

b. Fill each blank with the name of a dish in 2.

1. ____ is a traditional dish made from layers of pasta, meat sauce and tomato sauce. It’s popular all over the world.

2. If you like spicy food, you should try ____. It is a dish of meat or vegetables, cooked in a spicy sauce, often served with rice.

3. A ____  is a traditional meat pie served in Britain. Beef steak and gravy are enclosed in a pastry shell and baked in the oven.

4. ____ is a dish of meat and vegetables cut into strips. It is cooked and wrapped inside a flatbread.

5. If you want to eat something healthy, try ____ . It is a dish of small cakes of cold cooked rice, flavoured with vinegar and served with raw fish, avocado, etc.

Đáp án:

1. Lasagne 2. curry 3. steak pie 4. Fajitas 5. sushi

Hướng dẫn dịch:

1. Mì lasagna là 1 món ăn truyền thông làm từ các lớp mì, sốt thịt và sốt cà chua. Nó phổ biến trên cả thế giới.

2. Nếu bạn thích món cay, bạn nên thử ăn cà ri. Nó là một món ăn làm từ thịt và rau củ, nấu với nước sốt cay thường dùng với cơm.

3. Bánh bít tết là một món bánh thịt truyền thống ở Anh. Bò bít tết và nước xốt thịt được bọc trong vỏ bánh và nướng trong lò.

4. Fajitas là món ăn từ thịt và rau củ được cắt thành miếng nhỏ. Nó được nấu và bọc trong một cái bánh qui bột khô/ bánh mì.

5. Nếu bạn muốn ăn thứ gì đó bổ dưỡng, hãy thử ăn sushi. Nó là một cái bánh nhỏ với cơm nguội, nêm thêm giấm và được ăn cùng với cá sông, bơ…

4. Food quiz

1. ONE kind of meat: ___________________

2. TWO foods which you have to peel: ___________________

3. THREE foods which are made from milk: ___________________

4. FOUR fruits which are red: ___________________

5. FIVE vegetables which are green: ___________________

Gợi ý:

1. beef.

2. prawn, potato.

3. cheese, butter, ice cream.

4. strawberry, lychee, cherry, pomegranate.

5. broccoli, spinach, lettuce, celery, kohlrabi.

Hướng dẫn dịch:

1. Một loại thịt: thịt bò

2. Hai loại thực phẩm bạn phải bóc vỏ: tôm, khoai tây

3. Ba loại thực phẩm được làm từ sữa: phô mai, bơ, kem

4. Bốn trái cây màu đỏ: dâu, vải thiều, anh đào, lựu

5. Năm loại rau xanh: bông cải xanh, rau bina, rau diếp, cần tây, cải xoăn

Lời kết

Trên đây là bài soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Getting started chi tiết và đầy đủ bản bản dịch. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp các em chuẩn bị bài thật tốt và áp dụng chúng vào thực tế. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để phát triển kỹ năng trong môn học này.

5/5 - (1 bình chọn)
CLOSE
CLOSE